Có 2 kết quả:

搖籃 yáo lán ㄧㄠˊ ㄌㄢˊ摇篮 yáo lán ㄧㄠˊ ㄌㄢˊ

1/2

Từ điển phổ thông

đưa nôi, đưa võng, đẩy võng

Từ điển Trung-Anh

cradle

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

đưa nôi, đưa võng, đẩy võng

Từ điển Trung-Anh

cradle

Bình luận 0