Có 2 kết quả:
搖籃 yáo lán ㄧㄠˊ ㄌㄢˊ • 摇篮 yáo lán ㄧㄠˊ ㄌㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đưa nôi, đưa võng, đẩy võng
Từ điển Trung-Anh
cradle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
đưa nôi, đưa võng, đẩy võng
Từ điển Trung-Anh
cradle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0